🌟 손을 놓다

1. 하던 일을 그만두거나 잠시 멈추다.

1. DỪNG TAY: Thôi hay tạm dừng công việc đang làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청소를 하시던 어머니는 피곤하셨는지 잠시 손을 놓고 쉬셨다.
    My mother, who was cleaning, rested her hands for a while as if she was tired.
  • Google translate 정부는 예산 문제에 부딪혀서 추진하던 사업마저 손을 놓아 버렸다.
    The government has abandoned even the projects it was pursuing in the face of budget problems.

손을 놓다: put down one's hands,手を止める。手を休める,poser les mains,dejar la mano,يترك اليد,гараа тавих,dừng tay,(ป.ต.)วางมือ ; วางมือ(ชั่วคราว), หยุดพัก(ชั่วครู่),meluruskan tangan,сложить руки,放手,

🗣️ 손을 놓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28)