🌟
손을 놓다
🌷
손을 놓다
-
: 죽을 뻔한 상황에서 목숨을 구하다.
🌏 SỐNG SÓT, CÒN SỐNG: Cứu được mạng sống trong tình huống suýt chết.
-
: 죽었거나 거의 죽게 되었다가 다시 생명을 얻게 되다.
🌏 SỐNG SÓT, SỐNG LẠI: Giành lại được mạng sống sau khi đã chết hay gần chết.
-
: 안에서 밖으로 나오다.
🌏 TUÔN RA, TRÀO RA: Ào từ trong ra ngoài.
-
: 여럿 가운데서 뚜렷이 드러나다.
🌏 NỔI TRỘI: Thể hiện một cách rõ rệt trong số đông.
-
: 하던 일을 그만두거나 잠시 멈추다.
🌏 DỪNG TAY: Thôi hay tạm dừng công việc đang làm.